Với sự công nhận và phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới, CEFR được biết đến là tiêu chuẩn quốc tế với hệ thống thẩm định uy tín để đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ châu Âu của mọi người. Hiện nay, tại Việt Nam, rất nhiều người quan tâm và mong muốn sở hữu chứng chỉ CEFR nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập cũng như mở rộng cơ hội làm việc, phát triển sự nghiệp tại các công ty đa quốc gia. Vậy CEFR là gì? Tại sao CEFR lại quan trọng đến thế? Những câu hỏi xung quanh vấn đề này sẽ được ICC Academy giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR (The Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận và áp dụng cho mọi ngôn ngữ châu Âu nhằm miêu tả năng lực cũng như mức độ thông thạo khi sử dụng các ngôn ngữ này.
Tại Việt Nam, ngoài chứng chỉ ngoại ngữ được sử dụng phổ biến là tiếng Anh, thì chứng chỉ tiếng Đức cũng được nhiều người quan tâm không kém, vì đây là một trong những điều kiện tiên quyết để các bạn có thể chuẩn bị vững vàng cho hành trình học tập và sinh sống tại Đức.
Khi tìm hiểu về CEFR là gì, ta sẽ biết rằng chứng chỉ CEFR được chia thành 6 cấp độ từ A1 đến C2 tương ứng với từng trình độ khi học tiếng Đức cho người mới bắt đầu hoặc với những ai đã thông thạo ngôn ngữ này. Để được học tập và làm việc tại Đức, đòi hỏi khả năng sử dụng tiếng Đức của bạn phải đạt từ trình độ B1 và B2. Đây là mức độ vừa đủ để bạn có thể nghe hiểu và giao tiếp với người bản xứ trong từng hoàn cảnh cụ thể.
CEFR được biết đến từ đâu?
Khung tham chiếu CEFR được thiết kế và phát triển bởi Hội đồng châu Âu vào thập niên 1990, với mục đích thúc đẩy hợp tác giữa các giáo viên ngôn ngữ tại các quốc gia châu Âu. Bên cạnh đó, qua các bài thi năng lực ngôn ngữ này, Hội đồng châu Âu cũng mong muốn đưa ra sự hướng dẫn, thẩm định rõ ràng cho các tổ chức giáo dục cũng như nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng thông thạo ngoại ngữ của ứng viên. Vì thế, khung tham chiếu CEFR đã ra đời và được áp dụng trong việc giảng dạy và đánh giá năng lực ngôn ngữ cho đến ngày nay.
Tìm hiểu CEFR level là gì?
Khung tham chiếu CEFR được chia thành ba nhóm, mỗi nhóm sẽ gồm có 2 cấp độ ngôn ngữ để học viên có thể xác định chính xác trình độ ngôn ngữ của mình đang ở mức nào thông qua bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Cụ thể các mức này gồm có:
Nhóm A (căn bản) với 2 cấp độ là:
- Trình độ CEFR A1 (người mới bắt đầu): Học viên được đánh giá là có khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc câu, từ vựng đơn giản để đáp ứng những yêu cầu cụ thể như giới thiệu bản thân, nơi sinh sống. Người học có thể thực hiện các giao tiếp đơn giản khi người đối thoại nói chậm, rõ ràng, ngoài ra có thể tham gia khóa học tiếng Đức Bằng A1 để nâng cao trình độ tiếng Đức của mình.
- Trình độ CEFR A2 (sơ cấp): Học viên có thể hiểu các câu và cụm từ thông thường. Giao tiếp đơn giản, thực hiện yêu cầu và nắm bắt thông tin cơ bản trong các chủ đề, bối cảnh quen thuộc (mua sắm, nói về bản thân và gia đình,…).
Nhóm B (độc lập) với 2 cấp độ là:
- Trình độ CEFR B1 (trung cấp): Học viên có thể hiểu những ý chính trong ngôn ngữ và sử dụng các dạng câu liên kết đơn giản với những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Có thể xử lý tình huống xảy ra trong giao tiếp cũng như đưa ra ý kiến cá nhân, miêu tả sự kiện, mơ ước hay trải nghiệm của bản thân,…
- Trình độ CEFR B2 (trên trung cấp): Học viên hiểu được các ý chính trong văn bản phức tạp. Giao tiếp tự nhiên và trôi chảy với người bản xứ. Có khả năng bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề nào đó. Và có kỹ năng nói hoặc viết chi tiết, rõ ràng trong nhiều chủ đề khác nhau.
Nhóm C (thành thạo) với 2 cấp độ là:
- Trình độ CEFR C1 (cao cấp): Biểu hiện khả năng ngôn ngữ của học viên thuần thục và tự nhiên. Sử dụng ngôn từ linh hoạt, hiệu quả trong các mục đích học tập, công việc và xã hội. Có thể nhận biết và hiểu hàm ý trong các loại văn bản phức tạp.
- Trình độ CEFR C2 (thành thạo): Biểu hiện khả năng ngôn ngữ rất tự nhiên, chính xác ngay cả trong tình huống phức tạp. Học viên dễ dàng hiểu hết mọi thông tin đọc và nghe được. Kỹ năng nói, viết có thể tóm tắt thông tin từ các nguồn khác nhau, thực hiện lập luận và miêu tả diễn đạt ý kiến, cảm xúc cá nhân.
Các cấp độ miêu tả trên đều có thể áp dụng cho tất cả ngôn ngữ đang được sử dụng tại châu Âu và đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.
Cách Quy đổi CEFR ra IELTS, TOEIC như thế nào?
Hiện nay, có khá nhiều bạn thắc mắc về việc quy đổi trình từ chứng chỉ CEFR ra chứng chỉ IELTS, TOEIC sẽ như thế nào. Dưới đây là bảng quy chiếu tương đối mang tính chất tham khảo để quy đổi điểm cho IELTS, TOEIC, cùng ICC xem qua nhé!
CEFR | IELTS | TOEIC |
A1
|
0 – 1.0 |
0 – 250
|
1.0 – 1.5 | ||
2.0 – 2.5 |
255 – 500
|
|
A2 | 3.0 – 3.5 | |
B1
|
4.0 |
501 – 700
|
4.5 – 5.0 | ||
B2 | 5.5 – 6.5 | 701 – 900 |
C1 | 7.0 – 8.0 | 901 – 990 |
C2 | 8.5 – 9.0 |
Tầm quan trọng của chứng chỉ CEFR là gì?
Hiện nay tại châu Âu, khung tham chiếu CEFR đang trở thành thước đo tiêu chuẩn để mô tả mức độ sử dụng thành thạo của bạn đối với một ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt được ứng dụng nhiều nhất trong môi trường mang tính học thuật. Nếu bạn đã học trên một ngôn ngữ, CEFR sẽ là cách thức chuẩn hoá tiện nhất để thể hiện trình độ sử dụng được nhiều ngôn ngữ của bạn trên CV.
Đối với các trường học, CEFR là khung tham chiếu tiêu chuẩn và được sử dụng rộng rãi, phổ biến ở khắp châu Âu. Tuy nhiên, nếu bạn đang có ý định sử dụng chứng chỉ CEFR trong CV cho mục đích chuyên môn đối với môi trường doanh nghiệp thì chưa được chấp nhận rộng rãi như vậy. Bạn vẫn cần bổ sung thêm thông tin mô tả trình độ, điểm số kỳ thi tiêu chuẩn và đưa ví dụ chứng minh bạn đã có kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình như đi du học hoặc làm việc và sinh sống tại nước ngoài,…
Chứng chỉ CEFR dành cho những ai?
Tại Việt Nam, những đối tượng sau đây sẽ cần đến chứng chỉ CEFR để đánh giá trình độ ngôn ngữ cũng như phục vụ cho mục đích học tập và làm việc:
- Giáo viên, giảng viên ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Đức).
- Sinh viên đại học trên cả nước.
- Sinh viên cao học như tiến sĩ, thạc sĩ.
- Cán bộ, công nhân viên chức.
- Người đi làm (đối với doanh nghiệp quốc tế).
Làm thế nào để biết trình độ CEFR của mình?
Cách tốt nhất để biết được trình độ CEFR của bản thân đang ở cấp độ nào, bạn cần tham gia thực hiện bài thi được chuẩn hoá và thiết kế bài bản. Đối với ngôn ngữ Anh, EF SET sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn bởi bài thi này được cung cấp trực tuyến và miễn phí, được xây dựng phù hợp với khung tham chiếu CEFR. Bạn có thể đăng ký tham gia làm bài, sẽ mất khoảng 50 phút để hoàn thành bài thi và xác định trình độ CEFR của mình.
Tuỳ thuộc vào từng ngôn ngữ châu Âu mà bạn muốn kiểm tra, sẽ có những bài thi khác nhau phù hợp. Lưu ý rằng, việc sử dụng CEFR để kiểm tra và đánh giá trình độ đối với các ngôn ngữ không thuộc châu Âu là không phổ biến và chính xác.
Đăng ký thi CEFR ở đâu và cấu trúc đề thi ra sao?
Hiện có nhiều bạn thắc mắc không rõ quy trình đăng ký thi CEFR là gì? Thi ở đâu và cấu trúc bài thi sẽ như thế nào? ICC Academy sẽ giải đáp chi tiết đến bạn qua thông tin dưới đây.
Thi chứng chỉ CEFR ở đâu?
Tại Việt Nam, bạn có thể đăng ký trực tiếp thi CEFR tại Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – (IEMS), được uỷ quyền bởi Bright online LLC Academy với mục tiêu thực hiện các công tác khảo thí và ôn luyện tiếng Anh. Bên cạnh đó, hiện cũng có rất nhiều trung tâm ngoại ngữ quốc tế cung cấp dịch vụ thi chứng chỉ CEFR, bạn nên tìm hiểu và đăng ký thi tại nơi uy tín để đảm bảo chứng chỉ được cấp có giá trị.
Cấu trúc đề thi CEFR là gì?
Sẽ có 5 phần thi kỹ năng cho một bài thi CEFR tiêu chuẩn: Grammar – Listening – Reading – Writing – Speaking. Cụ thể như sau:
Grammar (Ngữ pháp):
- Cấu trúc thi: 100 câu hỏi trắc nghiệm.
- Thời gian: 40 phút.
- Dạng câu hỏi: Chọn đáp án đúng, sửa lỗi sai, phiên âm, chọn từ phù hợp trong câu,…
Listening (Nghe):
- Cấu trúc thi: 12 câu hỏi trắc nghiệm.
- Thời gian: 20 phút.
- Dạng câu hỏi: Thí sinh sẽ được nghe đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút và thực hiện trả lời câu hỏi.
Reading (Đọc):
- Cấu trúc thi: 9-12 câu hỏi trắc nghiệm.
- Thời gian: 20 phút.
- Dạng câu hỏi: Đọc các đoạn văn với các chủ đề chuyên môn (thương mại, lịch sử, kinh tế,…) và trả lời câu hỏi.
Writing (Viết):
- Cấu trúc: 1 câu hỏi dựa theo chủ đề.
- Thời gian: 15 phút.
- Dạng câu hỏi: Bài sẽ xoay quanh hai dạng là viết một câu dựa trên bức tranh cho trước và viết một bài luận trình bày quan điểm.
Khác biệt giữa CEFR với IELTS và VSTEP
Sau khi đã dành thời gian tìm hiểu chi tiết về thông tin liên quan đến bằng CEFR là gì?. Tiếp theo, hãy cũng phân biệt giữa CEFR với các chứng chỉ khác để hiểu rõ giá trị để sử dụng phù hợp nhé.
Phân biệt CEFR với IELTS
Có 3 điểm khác biệt lớn nhất giữa CEFR và IELTS là:
- Cấu trúc bài thi: Đối với bài thi CEFR, chúng ta sẽ có 5 phần thi với các kỹ năng: Ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết. Và bài thi IELTS sẽ là 4 phần: Nghe, nói, đọc, viết.
- Chứng chỉ CEFR sẽ được dùng để quy đổi điểm tiếng Anh trong tốt nghiệp đại học, là chứng chỉ mà các giáo viên tiếng Anh cần phải có. Ngoài ra chứng chỉ cũng được sử dụng cho các kỳ thi công chức cũng như bổ sung vào hồ sơ của sinh viên học cao học để được miễn thi tiếng Anh đầu vào. Đối với IELTS, chứng chỉ này sẽ được sử dụng để đi du học và apply học bổng. Dùng để quy đổi điểm thi tốt nghiệp trung học và xét tuyển vào các trường đại học như Ngoại thương, Kinh tế Quốc Dân,…) cũng như ứng tuyển CV vào các công ty quốc tế,…
- CEFR được công nhận hầu hết tại các quốc gia châu Âu và một số nước châu Á, Mỹ La Tinh. Chứng chỉ IELTS được hơn 147 quốc gia công nhận trên toàn thế giới (Mỹ, Úc, Canada,…).
- Chứng chỉ CEFR có giá trị sử dụng vĩnh viễn. Chứng chỉ IELTS chỉ có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm.
Phân biệt CEFR VSTEP
Chúng ta có 2 điểm khác biệt rõ nhất:
- CEFR là khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu được phát triển và xây dựng bởi hội đồng Anh và được sử dụng rộng rãi và công nhận trên toàn cầu. Đánh giá trình độ sử dụng thông thảo ngôn ngữ theo 6 cấp độ từ A1 đến C2. Đối với VSTEP, đây là khung năng lực ngoài ngữ dành riêng tại Việt Nam, được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vì vậy VSTEP chỉ có giá trị tại Việt Nam.
- CEFR cung cấp phương pháp, hướng dẫn dạy và học, áp dụng cho mọi ngôn ngữ ở châu Âu. VSTEP chỉ dùng để đánh giá năng lực tiếng anh từ bậc 3 – 5 cho các đối tượng sau trung học và chỉ sử dụng trong nước.
Như vậy là chúng ta đã được giải đáp chi tiết những thắc mắc về chứng chỉ CEFR là gì?. Hy vọng những thông tin chứng chỉ CEFR được ICC Academy chia sẻ trên đây là hữu ích cho bạn. Nếu bạn đang có dự định tìm hiểu và mong muốn tham gia khoá học trực tuyến để luyện thi chứng chỉ CEFR, hãy tham khảo thêm các khoá học tiếng Đức online tại ICC Academy. Các khoá học đã được nghiên cứu và phát triển theo lộ trình tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp phương pháp giảng dạy, học tập hiệu quả cho từng học viên. Để nhận tư vấn chi tiết về chương trình học, đừng ngần ngại liên hệ số hotline 024 6662 8671 để được hỗ trợ nhé.